hou
Tiếng Hà Lan sửa
Động từ sửa
hou
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /hu/
Thán từ sửa
hou /hu/
- (Để dọa) Chết!
- Hou! hou! voici le loup — chết! chết! chó sói đây này
- (Để chế giễu) Lêu lêu!
- Hou! le vilain! — lêu lêu! đồ hư!
Tham khảo sửa
- "hou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)