Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+54A4, 咤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-54A4

[U+54A3]
CJK Unified Ideographs
[U+54A5]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, trá, chá

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
saː˧˥ ʨaː˧˥ ʨaː˧˥ʂa̰ː˩˧ tʂa̰ː˩˧ ʨa̰ː˩˧ʂaː˧˥ tʂaː˧˥ ʨaː˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂaː˩˩ tʂaː˩˩ ʨaː˩˩ʂa̰ː˩˧ tʂa̰ː˩˧ ʨa̰ː˩˧