Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
咤
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
咤
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
咤
U+54A4
,
&
#21668;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-54A4
←
咣
[U+54A3]
CJK Unified Ideographs
咥
→
[U+54A5]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
口
+
6 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+54A4
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
zhà
(
zha
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
sá
,
trá
Chữ
Hangul
:
타
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
咤
Người
đàn bà
bẳn tính
,
người
đàn bà
hay
gắt gỏng
;
người
đàn bà
hay
chửi rủa
.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác.
Mời bạn kiểm tra lại,
sửa chữa
và bỏ bản mẫu này.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
咤
viết theo chữ
quốc ngữ
sá
,
trá
,
chá
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saː
˧˥
ʨaː
˧˥
ʨaː
˧˥
ʂa̰ː
˩˧
tʂa̰ː
˩˧
ʨa̰ː
˩˧
ʂaː
˧˥
tʂaː
˧˥
ʨaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaː
˩˩
tʂaː
˩˩
ʨaː
˩˩
ʂa̰ː
˩˧
tʂa̰ː
˩˧
ʨa̰ː
˩˧