Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
song hành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sawŋ
˧˧
ha̤jŋ
˨˩
ʂawŋ
˧˥
han
˧˧
ʂawŋ
˧˧
han
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂawŋ
˧˥
hajŋ
˧˧
ʂawŋ
˧˥˧
hajŋ
˧˧
Động từ
sửa
song hành
Đi đôi
với nhau
chặt chẽ
.
Hai người cùng
song hành
trên đường phố .
Hai dãy núi
song hành
.
Tham khảo
sửa
"
song hành
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)