Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tịnh tiến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tḭ̈ʔŋ
˨˩
tiən
˧˥
tḭ̈n
˨˨
tiə̰ŋ
˩˧
tɨn
˨˩˨
tiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˨˨
tiən
˩˩
tḭ̈ŋ
˨˨
tiən
˩˩
tḭ̈ŋ
˨˨
tiə̰n
˩˧
Động từ
sửa
tịnh tiến
Chuyển động
trong đó
đường thẳng
nối hai điểm bất kỳ của vật
luôn luôn
song song
với
chính
nó
.