profession
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaprofession /prə.ˈfɛ.ʃən/
- Nghề, nghề nghiệp.
- liberal professions — những nghề tự do
- (The profession) Những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng)) đào kép.
- Sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ.
- (Tôn giáo) Sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo... ); lời thề tin theo.
- professions of fulth — những lời tuyên bố tín ngưỡng
Tham khảo
sửa- "profession", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaTham khảo
sửa- "profession", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)