Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
不入虎穴,焉得虎子
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Thành ngữ
Chữ Hán
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
bù
rù
hǔ
xuè
,
yān
dé
hǔ
zǐ
Phiên âm Hán-Việt
:
bất
nhập
hổ
huyệt
,
yên
đắc
hổ
tử
Tiếng Quan Thoại
sửa
Thành ngữ
sửa
不入虎穴,焉得虎子
Không vào
hang hùm
, không
bắt
được
cọp
; bất
liều
, vô
lợi
: không vào
hang
hổ
, sao
bắt
được
con
của hổ?