それ
Tiếng Nhật
sửaCách phát âm
sửa- (Tokyo) それ [sòré] (Heiban – [0])
- (Tokyo) それ [sóꜜrè] (Atamadaka – [1]) limited to the interjection sense
- IPA(ghi chú): [so̞ɾe̞]
Âm thanh (tập tin)
Đại từ
sửaそれ
- Ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế,
- Người mà, cái mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này, (thân mật) đến nỗi, rằng, là, để, để mà, đến nỗi, giá mà, bởi vì, là vì.
Tham khảo
sửaTrần Bình An (2009), Dự án Từ điển mở tiếng Việt - Open Vietnamese Dictionaries Project, http://www.tudientiengviet.net[1], bản gốc [2] lưu trữ 28 tháng 2 năm 2008.