Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
рубль
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
рубль
gđ
(
Đồng
)
Rúp
.
сто
рубль
е
й
з
о
лотом
— một trăm rúp vàng
Tham khảo
sửa
"
рубль
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)