Chữ Hán phồn thể

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

廣東話

  1. Tiếng Quảng Đông, một loại tiếng thông dụngmiền nam Trung Quốc, phân bố tại các tỉnh Quảng Đông, Quảng Tây. Người Hồng Kông, Nam Hải, v.v. cũng nói tiếng Quảng Đông.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Quảng Đông

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

廣東話

  1. Tiếng Quảng Đông, một loại tiếng thông dụngmiền nam Trung Quốc, phân bố tại các tỉnh Quảng Đông, Quảng Tây. Người Hồng Kông, Nam Hải, v.v. cũng nói tiếng Quảng Đông.

Đồng nghĩa

sửa