Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
广东
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
廣東
Tiếng Quan Thoại
sửa
广东
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: Guǎng dōng
Danh từ
sửa
广东
Tỉnh
Quảng Đông
,
Trung Quốc
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Guangdong