Chữ Rune

sửa
 
U+16D6, ᛖ
RUNIC LETTER EHWAZ EH E

[U+16D5]
Runic
[U+16D7]

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái Rune có tên tái tạo *ehwaz (ngựa), biểu trưng cho âm /e/.

Ghi chú sử dụng

sửa

Hiện diện trong bảng Cựu Fuþark (ᛖ) và bảng Fuþorc của người Anglo-Saxon (ᛖ, gọi là eh), đều có ý nghĩa liên hệ với khái niệm 'ngựa'.

Tiếng Anh cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(e)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng Fuþorc tiếng Anh cổ.
    setghế, chỗ ngồi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bảng chữ cái rune Anglo-Saxon Futhorc

Tiếng Frisia cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ē)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng Fuþorc tiếng Frisia cổ.
    ēmcậu (anh em của mẹ)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bảng chữ cái rune Anglo-Saxon Futhorc

Tiếng Goth

sửa
Gothic 𐌴 (ē)
Rune

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ē)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng Cựu Fuþark tiếng Goth.
    ᛒᚨᛁᛏᚱ𐌱𐌰𐌹𐍄𐍂𐌴𐌹 (baitrēi)độ đắng

Xem thêm

sửa

Tiếng Övdal

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(m)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Rune Dalarna.
    ᛁᚿminvới, cùng

Xem thêm

sửa