ᛖ
Chữ Rune sửa
| ||||||||
|
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: e.
Chữ cái sửa
ᛖ
- Chữ cái Rune có tên tái tạo *ehwaz (“ngựa”), biểu trưng cho âm /e/.
Ghi chú sử dụng sửa
Hiện diện trong bảng Cựu Fuþark (ᛖ) và bảng Fuþorc của người Anglo-Saxon (ᛖ, gọi là eh), đều có ý nghĩa liên hệ với khái niệm 'ngựa'.
Tiếng Anh cổ sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ᛖ (e)
Xem thêm sửa
- (Bảng Fuþorc) ᚠ, ᚢ, ᚦ, ᚩ, ᚱ, ᚳ, ᚷ, ᚹ, ᚻ, ᚾ, ᛁ, ᛡ ᛄ, ᛇ, ᛈ, ᛉ, ᛋ ᚴ, ᛏ, ᛒ, ᛖ, ᛗ, ᛚ, ᛝ, ᛟ, ᛞ, ᚪ, ᚫ, ᛠ, ᚣ, ᛣ, ᚸ
Tham khảo sửa
Tiếng Frisia cổ sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ᛖ (ē)
Xem thêm sửa
- (Bảng Fuþorc) ᚠ, ᚢ, ᚦ, ᚩ, ᚱ, ᚳ, ᚷ, ᚹ, ᚻ, ᚾ, ᛁ, ᛡ ᛄ, ᛇ, ᛈ, ᛉ, ᛋ ᚴ, ᛏ, ᛒ, ᛖ, ᛗ, ᛚ, ᛝ, ᛟ, ᛞ, ᚪ, ᚫ, ᛠ, ᚣ, ᛣ, ᚸ
Tham khảo sửa
Tiếng Goth sửa
Gothic | 𐌴 (ē) |
---|---|
Rune | ᛖ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ᛖ (ē)
Xem thêm sửa
Tiếng Övdal sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ᛖ (m)