Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ящик

  1. (Cái) Hòm, hộp, thùng.
    зарядный ящик воен. — hòm đạn
  2. (выдвижной) ngăn kéo, ô rút, học bàn, ngăn rút.

Tham khảo

sửa