ящик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ящик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jáščik |
khoa học | jaščik |
Anh | yashchik |
Đức | jaschtschik |
Việt | iasic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaящик gđ
- (Cái) Hòm, hộp, thùng.
- зарядный ящик — воен. — hòm đạn
- (выдвижной) ngăn kéo, ô rút, học bàn, ngăn rút.
Tham khảo
sửa- "ящик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)