явка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của явка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jávka |
khoa học | javka |
Anh | yavka |
Đức | jawka |
Việt | iavca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaявка gc
- (Sự) Đến, ra; (присутствие) [sự] có mặt, hiện diện; trình diện.
- явка на суд — [sự] đến phiên tòa, ra tòa
- явка с повинной — [sự] ra đầu thú
- явка всех обязательна — ai cũng phải có mặt
- (место) nơi họp kín, địa điểm họp bí mật
- (конспиративная встреча) [cuộc] gặp gỡ bí mật.
Tham khảo
sửa- "явка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)