эпизод
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của эпизод
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | epizód |
khoa học | èpizod |
Anh | epizod |
Đức | episod |
Việt | epidođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэпизод gđ
Tham khảo
sửa- "эпизод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)