эластичность
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của эластичность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elastíčnost' |
khoa học | èlastičnost' |
Anh | elastichnost |
Đức | elastitschnost |
Việt | elaxtitrnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
эластичность gc
Tham khảo sửa
- "эластичность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)