Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

экономия gc

  1. (Sự) Tiết kiệm, tiết ước, kiệm ước; (бережливость) [sự] để dành, dè sẻn, dành dụm, tằn tiện.
    экономия электричества — [sự] tiết kiệm điện
    экономия времени, во времени — [sự] tiết kiệm thì giờ

Tham khảo sửa