экономия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của экономия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekonómija |
khoa học | èkonomija |
Anh | ekonomiya |
Đức | ekonomija |
Việt | economiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэкономия gc
- (Sự) Tiết kiệm, tiết ước, kiệm ước; (бережливость) [sự] để dành, dè sẻn, dành dụm, tằn tiện.
- экономия электричества — [sự] tiết kiệm điện
- экономия времени, во времени — [sự] tiết kiệm thì giờ
Tham khảo
sửa- "экономия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)