tiết ước
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiət˧˥ ɨək˧˥ | tiə̰k˩˧ ɨə̰k˩˧ | tiək˧˥ ɨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiət˩˩ ɨək˩˩ | tiə̰t˩˧ ɨə̰k˩˧ |
Xem thêm
sửa- Như tiết kiệm
- Tiết ước trong sinh hoạt.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tiết ước", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)