эвакуация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của эвакуация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | evakuácija |
khoa học | èvakuacija |
Anh | evakuatsiya |
Đức | ewakuazija |
Việt | evacuatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэвакуация gc
- (Sự) Tản cư, sơ tán, di tản, tản đi; (предприятий и т. п. ) [sự] di chuyển, chuyển đi, chuyển vận; (войск) rút quân, rút đi.
Tham khảo
sửa- "эвакуация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)