Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tản cư
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̰ːn
˧˩˧
kɨ
˧˧
taːŋ
˧˩˨
kɨ
˧˥
taːŋ
˨˩˦
kɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːn
˧˩
kɨ
˧˥
ta̰ːʔn
˧˩
kɨ
˧˥˧
Động từ
sửa
tản cư
Rời
nơi
mình
ở để
tránh
nạn
chiến tranh
.
Tản cư
về nông thôn.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tản cư
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)