Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-f-1f|root=щеп}} щепа gc

  1. Vỏ bào, phoi gỗ, lớp gỗ mỏng; (кровельная) ván lợp, tấm lợp.

Tham khảo

sửa