щепа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щепа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščepá |
khoa học | ščepa |
Anh | shchepa |
Đức | schtschepa |
Việt | sepa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1f|root=щеп}} щепа gc
Tham khảo
sửa- "щепа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)