щадить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щадить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščadít' |
khoa học | ščadit' |
Anh | shchadit |
Đức | schtschadit |
Việt | sađit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaщадить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пощадить) ‚(В)
- (проявлать милосердие) mở lượng khoan hồng
- (проявлять жалость) thương xót, thương hại, thương.
- пощадить чью — - л. жизнь — mở rộng lượng khoan hồng tha chết cho ai
- не щадить врага — không thương hại (thương xót) kẻ thù
- (жалеть) tiếc
- (беречь) giữ gìn
- (оберегать) nể, kiêng nể.
- не щадитья — [своих] сил — không tiếc sức [mình]
- не щадитья себя — không tiếc thân
- не щадитья — [своей] жизни — không tiếc rẻ đời mình
- щадить чьё — - л. самолюбие — nể lòng tự ái của ai
Tham khảo
sửa- "щадить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)