шёлк
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-3c шёлк gđ
- (волокно) tơ, tơ tằm, lụa.
- (ткань) lụa, quyến, the, hàng tơ lụa.
- искуственный шёлк — lụa nhân tạo
- на шелку — lót lụa
- обыкн. мн.: — шёлка — (одежда) quần áo lụa, đồ lụa là, đồ the lụa
- перен. — lụa, vật mịn mượt, đồ óng ả
- (о человеке) người mềm mỏng, người dịu dàng người hiền như bụt.
- в долгу как в шелку — (погов.) nợ như chúa chổm, nợ đìa
- на брюхе шёлк, а в брюхе шёлк — (погов.) chó ghẻ có mỡ đằng đuôi, tiếng cả nhà không
Tham khảo
sửa- "шёлк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)