Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

шумно

  1. (Một cách) Ồn ào, ầm ĩ, ầm ầm, inh ỏi, om sòm, ỏm tỏi, ồn, um, om, ỏi, ỏm, ầm, toáng, inh.
    шумно обсуждать что-л. — thảo luần ồn ào(sôi nổi) việc gì, bàn bạc ầm ĩ(om sòm) điều gì, bàn luận inh ỏi(ỏm tỏi) việc g;
    в знач. сказ. безл. — [thật là] ồn ào
    на улице шумно и людно — ở ngoài phố ồn ào và tấp nập

Tham khảo

sửa