Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

шумливый

  1. (издающий шум) kêu ồn.
  2. (склонный шуметь) hay làm ồn.
  3. (оживлённый) ồn ào, ầm ĩ, sôi nổi, huyên náo, náo nhiệt.
  4. (thông tục) (напыщенный) rùm beng, khoa trương.

Tham khảo

sửa