штурмовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của штурмовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šturmovój |
khoa học | šturmovoj |
Anh | shturmovoy |
Đức | schturmowoi |
Việt | sturmovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaштурмовой
- (Thuộc về) Tiến công, tấn công, xung phong, công kích, công phá, cường kích.
Tham khảo
sửa- "штурмовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)