cường kích
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɨə̤ŋ˨˩ kïk˧˥ | kɨəŋ˧˧ kḭ̈t˩˧ | kɨəŋ˨˩ kɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨəŋ˧˧ kïk˩˩ | kɨəŋ˧˧ kḭ̈k˩˧ |
Danh từ
sửacường kích
- (khẩu ngữ) máy bay cường kích (nói tắt).
Tham khảo
sửa- Cường kích, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam