шпатель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шпатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | špátel' |
khoa học | špatel' |
Anh | shpatel |
Đức | schpatel |
Việt | spatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшпатель gđ
- (для нанесения шпаклёвки) [cái] bay, quậy.
- (инструмент живописца) [cái] dao vẽ, dao nghiền.
- (для осмотра зева) [thanh, cái] đè lưỡi.
Tham khảo
sửa- "шпатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)