Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

шпатель

  1. (для нанесения шпаклёвки) [cái] bay, quậy.
  2. (инструмент живописца) [cái] dao vẽ, dao nghiền.
  3. (для осмотра зева) [thanh, cái] đè lưỡi.

Tham khảo

sửa