Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

шквал

  1. (Cơn, trận) Gió giật, gió giựt.
  2. (перен.) (сильная стрельба) loạt bắn dồn dập, trận bão lửa.
    артиллерийский шквал — trận pháo kích dồn dập

Tham khảo

sửa