Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

швыряться Thể chưa hoàn thành ((Т) разг.)

  1. (бросаться) ném, vứt, quẳng, quăng, lia, liệng, tương.
  2. (не дрожить) phung phí, vung phí, coi thường, không quí.
    швыряться деньгами — vung tiền, xài tiền, tiêu pha phung phí, phung phí tiền bạc

Tham khảo sửa