швырять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của швырять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | švyrját' |
khoa học | švyrjat' |
Anh | shvyryat |
Đức | schwyrjat |
Việt | svyriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaшвырять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: швырнуть)
- (В, Т) (бросать) ném, vứt, quẳng, quăng, lia, liệng, tương (разг. ).
- швырять камни, швырять камнями — ném, (vứt, quẳng, quăng, liệng) đá
- обыкн. безл.:
- танк швырятьяло, как на волнах — chiếc xe tăng bị lúc lắc, (bị dồi lên dập xuống) như đang ở trên sóng
- швырять деньги, деньгами — vung tiền, xài tiền, tiêu pha phung phí, phung phí tiền bạc
Tham khảo
sửa- "швырять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)