Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

швырять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: швырнуть)

  1. (В, Т) (бросать) ném, vứt, quẳng, quăng, lia, liệng, tương (разг. ).
    швырять камни, швырять камнями — ném, (vứt, quẳng, quăng, liệng) đá
    обыкн. безл.:
    танк швырятьяло, как на волнах — chiếc xe tăng bị lúc lắc, (bị dồi lên dập xuống) như đang ở trên sóng
    швырять деньги, деньгами — vung tiền, xài tiền, tiêu pha phung phí, phung phí tiền bạc

Tham khảo

sửa