швырнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của швырнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | švyrnút' |
khoa học | švyrnut' |
Anh | shvyrnut |
Đức | schwyrnut |
Việt | svyrnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaшвырнуть Hoàn thành
- Xem швырять
Tham khảo
sửa- "швырнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)