чудно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чудно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čudnó |
khoa học | čudno |
Anh | chudno |
Đức | tschudno |
Việt | truđno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaчудно (thông tục)
- (Một cách) Lạ lùng, kỳ lạ, lạ thương, kỳ quặc, lố bịch, lố lăng.
- в знач. сказ. безл. — [thật là] lạ lùng, kỳ lạ, lạ thường, kỳ quặc
- чудно! — lạ thật!, kỳ lạ thay!, lạ lùng thay!
Tham khảo
sửa- "чудно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)