чиститься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чиститься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čístit'sja |
khoa học | čistit'sja |
Anh | chistitsya |
Đức | tschistitsja |
Việt | trixtitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaчиститься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: почиститься)
- Tắm rửa, làm vệ sinh thân thể, chải áo đánh giày cho mình; (о птицах) rỉa lông.
- :
- хорошо чиститься — dễ gọt, dễ bóc vỏ, dễ đánh vẩy
Tham khảo
sửa- "чиститься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)