Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rỉa lông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zḭə
˧˩˧
ləwŋ
˧˧
ʐiə
˧˩˨
ləwŋ
˧˥
ɹiə
˨˩˦
ləwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹiə
˧˩
ləwŋ
˧˥
ɹḭʔə
˧˩
ləwŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
rỉa lông
Nói
chim
,
gà
,
mổ
những
sâu bọ
ở
lông
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
rỉa lông
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)