чертовски
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чертовски
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čertóvski |
khoa học | čertovski |
Anh | chertovski |
Đức | tschertowski |
Việt | trertovxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaчертовски (thông tục)
- (Một cách) Phi thường, kinh khủng, dữ lắm, tợn lắm, rất, dữ, ác, hung.
- чертовски далеко — xa lắc xa lơ, xa tít mù khơi, xa lăng lắc
- я чертовски г</u>олоден — tôi đói kinh khủng, tớ đói dữ lắm, mình đói thấy ông bà ông vải
- я чертовски устал — mình mệt lử cò bợ, tớ mệt kinh khủng
Tham khảo
sửa- "чертовски", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)