церемониал
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của церемониал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ceremoniál |
khoa học | ceremonial |
Anh | tseremonial |
Đức | zeremonial |
Việt | txeremonial |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
церемониал gđ
Tham khảo sửa
- "церемониал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)