ценность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ценность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cénnost' |
khoa học | cennost' |
Anh | tsennost |
Đức | zennost |
Việt | txennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaценность gc
- Giá trị, giá.
- (значимость) giá trị, ý nghĩa, tầm quan trọng.
- представлять большую ценность — có giá trị (ý nghĩa, tầm quan trọng lớn)
- не представлять не какой ценности — không có giá trị gì, vô giá trị
- (ценный предмет) vật quý, của báu, bảo vật; перен. giá trị.
- культурные ценности — những giá trị văn hóa
- материальные ценности — эк. — những giá trị vật chất
Tham khảo
sửa- "ценность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)