Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bảo vật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːw
˧˩˧
və̰ʔt
˨˩
ɓaːw
˧˩˨
jə̰k
˨˨
ɓaːw
˨˩˦
jək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˧˩
vət
˨˨
ɓaːw
˧˩
və̰t
˨˨
ɓa̰ːʔw
˧˩
və̰t
˨˨
Danh từ
sửa
Đồ vật
quý báu
được
gìn giữ
từ lâu, truyền từ đời này sang đời khác.
Bảo vật
quốc gia.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
treasure