царапать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của царапать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | carápat' |
khoa học | carapat' |
Anh | tsarapat |
Đức | zarapat |
Việt | txarapat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaцарапать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: царапнуть) ‚(В)
- Quào, cào, cấu, làm sây sát, làm chợt [da], làm sầy [da], làm xước [da].
- (плохо писать) ngoáy, ngoáy bút, viết nguệch ngoạc.
Tham khảo
sửa- "царапать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)