хроника
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хроника
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hrónika |
khoa học | xronika |
Anh | khronika |
Đức | chronika |
Việt | khronica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaхроника gc
- (ист.) Sử biên niên, biên niên sử.
- (лит.) [tác phẩm, bản, bài] ký sự, ký lục.
- семейная хроника — ký sự gia đình
- (газетная) tin vắn, tin ngắn, tin thời sự.
- (кинофильм) phim thời sự.
Tham khảo
sửa- "хроника", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)