biên niên
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiən˧˧ niən˧˧ | ɓiəŋ˧˥ niəŋ˧˥ | ɓiəŋ˧˧ niəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiən˧˥ niən˧˥ | ɓiən˧˥˧ niən˧˥˧ |
Tính từ sửa
biên niên
- (cũ) Theo thứ tự thời gian từng năm một mà ghi các sự kiện lịch sử.
- chép sử theo lối biên niên
- bộ sử biên niên
Tham khảo sửa
- Biên niên, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam