Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

холодильник

  1. (Cái) Tủ lạnh, tủ ướp lạnh, máy ướp lạnh, máy làm lạnh, máy đông lạnh; (помещение) kho ướp lạnh, kho đông lạnh.
    вагон-~ — toa ướp lạnh, toa đông lạnh
  2. (в паровой машине) bình ngưng hơi, bộ phận làm lạnh.

Tham khảo sửa