хныкать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хныкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hnýkat' |
khoa học | xnykat' |
Anh | khnykat |
Đức | chnykat |
Việt | khnycat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaхныкать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Khóc ti tỉ, khóc sụt sịt, khóc thút thít, khóc nỉ non; перен. than vãn, than thở, kêu ca, than phiền, rên.
Tham khảo
sửa- "хныкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)