Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sṵʔt˨˩ sḭʔt˨˩ʂṵk˨˨ ʂḭt˨˨ʂuk˨˩˨ ʂɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂut˨˨ ʂit˨˨ʂṵt˨˨ ʂḭt˨˨

Định nghĩa

sửa

sụt sịt

  1. Tiếng thở mạnh khi mũinước.
    Sụt sịt mũi.
    Khóc sụt sịt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa