хмельной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хмельной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hmel'nój |
khoa học | xmel'noj |
Anh | khmelnoy |
Đức | chmelnoi |
Việt | khmelnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaхмельной
- (пьяный) say rượu, say, say sưa.
- хмельные речи — [những] lời nói lúc say rượu, lời lẽ lúc say sưa
- (опьяняющий) có chất rượu, làm say, làm ngây ngất (тж. перен. ).
- хмельные напитки — rượu, đồ uống có chất rượu
- он не берёт в рот хмельнойого — anh ấy không bao giờ uống rượu
Tham khảo
sửa- "хмельной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)