Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

халатный

  1. Chểnh mảng, tắc trách, cẩu thả, lơ là, trễ nải, không chu đáo, thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm.
    халатное отношение к делу — thái độ chểnh mảng (tắc trách, cẩu thả, lơ là) đối với công việc

Tham khảo sửa