vô trách nhiệm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vo˧˧ ʨajk˧˥ ɲiə̰ʔm˨˩ | jo˧˥ tʂa̰t˩˧ ɲiə̰m˨˨ | jo˧˧ tʂat˧˥ ɲiəm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vo˧˥ tʂajk˩˩ ɲiəm˨˨ | vo˧˥ tʂajk˩˩ ɲiə̰m˨˨ | vo˧˥˧ tʂa̰jk˩˧ ɲiə̰m˨˨ |
Tính từ
sửavô trách nhiệm
- Không có tinh thần trách nhiệm.
- Vô trách nhiệm với con cái.
- Một con người vô trách nhiệm.
Tham khảo
sửa- Vô trách nhiệm, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam