халатность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của халатность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | halátnost' |
khoa học | xalatnost' |
Anh | khalatnost |
Đức | chalatnost |
Việt | khalatnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaхалатность gc
- (Thái độ) Chểnh mảng, tắc trách, cẩu thả, lơ là, trễ nải, không chu đáo, thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm.
Tham khảo
sửa- "халатность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)