фитиль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фитиль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fitíl' |
khoa học | fitil' |
Anh | fitil |
Đức | fitil |
Việt | phitil |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфитиль gđ
Tham khảo
sửa- "фитиль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)