финтить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của финтить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fintít' |
khoa học | fintit' |
Anh | fintit |
Đức | fintit |
Việt | phintit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaфинтить Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- (прибегать к уловкам) dùng mưu mẹo, dở mánh khoé, đánh lừa.
- (заискивать) xu nịnh, ton hót, xun xoe, nịnh nọt, ỏn thót.
Tham khảo
sửa- "финтить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)